TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43581. shell-work sự trang trí bằng vỏ sò

Thêm vào từ điển của tôi
43582. shoulder-loop (quân sự) cái cầu vai ((cũng) s...

Thêm vào từ điển của tôi
43583. underhung nhô ra (hàm dưới)

Thêm vào từ điển của tôi
43584. vitrifiable có thể thành thuỷ tinh

Thêm vào từ điển của tôi
43585. abstractedly trừu tượng; lý thuyết

Thêm vào từ điển của tôi
43586. awash vị ngữ trôi nổi trên mặt nước

Thêm vào từ điển của tôi
43587. confab (thông tục) câu chuyện; chuyện ...

Thêm vào từ điển của tôi
43588. dry-measure sự cân đong hàng khô (gạo, ngô....

Thêm vào từ điển của tôi
43589. dysgenic hại sinh (có hại cho nòi giống)

Thêm vào từ điển của tôi
43590. materialization sự vật chất hoá

Thêm vào từ điển của tôi