Từ: integrant
/'intigrənt/
-
tính từ
bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mảnh nguyên liệu xây dựng (gồm) nhiều lớp