43511.
acridity
vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè
Thêm vào từ điển của tôi
43512.
holloa
ê!, này!
Thêm vào từ điển của tôi
43513.
ombrometer
cái đo mưa
Thêm vào từ điển của tôi
43514.
quieten
(như) quiet
Thêm vào từ điển của tôi
43515.
sword-arm
tay phải
Thêm vào từ điển của tôi
43516.
unhewn
không đốn; không đẽo
Thêm vào từ điển của tôi
43517.
unpublished
chưa in; không xuất bản
Thêm vào từ điển của tôi
43518.
absolutism
(chính trị) sự chuyên chế, chín...
Thêm vào từ điển của tôi
43519.
algorism
thuật toán
Thêm vào từ điển của tôi
43520.
exterminator
người triệt, người tiêu diệt, n...
Thêm vào từ điển của tôi