43491.
interfoliaceous
(thực vật học) giữa hai lá, gia...
Thêm vào từ điển của tôi
43492.
leister
cái lao (có răng, để đâm cá)
Thêm vào từ điển của tôi
43493.
portcullis
khung lưới sắt (kéo lên kéo xuố...
Thêm vào từ điển của tôi
43494.
sacking
vải làm bao tải
Thêm vào từ điển của tôi
43495.
short time
sự không làm việc cả ngày, sự k...
Thêm vào từ điển của tôi
43496.
clear-sighted
sáng suốt; nhìn xa thấy rộng
Thêm vào từ điển của tôi
43497.
deputation
sự uỷ nhiệm
Thêm vào từ điển của tôi
43498.
dieselize
trang bị động cơ điêzen cho
Thêm vào từ điển của tôi
43499.
extensiveness
tính rộng, tính rộng rãi, tính ...
Thêm vào từ điển của tôi