43461.
pulsatory
đập (tim...)
Thêm vào từ điển của tôi
43462.
self-deceit
sự tự dối mình
Thêm vào từ điển của tôi
43463.
sirkar
chính phủ
Thêm vào từ điển của tôi
43464.
superabound
thừa thãi quá, dư dật quá, dồi ...
Thêm vào từ điển của tôi
43465.
fungous
(thuộc) nấm
Thêm vào từ điển của tôi
43466.
gannet
(động vật học) chim điên
Thêm vào từ điển của tôi
43467.
octahedral
(toán học) tám mặt
Thêm vào từ điển của tôi
43468.
coal-bed
vỉa than
Thêm vào từ điển của tôi
43469.
concretion
sự đúc lại thành khối; sự kết l...
Thêm vào từ điển của tôi
43470.
immenseness
sự mênh mông, sự bao la, sự rộn...
Thêm vào từ điển của tôi