43431.
low-water mark
mức nước thuỷ triều lúc thấp nh...
Thêm vào từ điển của tôi
43433.
agglomerative
làm tích tụ, làm chất đống
Thêm vào từ điển của tôi
43434.
carouse
(như) carousal
Thêm vào từ điển của tôi
43435.
messmate
người ăn cùng bàn (ở trên tàu, ...
Thêm vào từ điển của tôi
43436.
versant
sườn dốc, dốc
Thêm vào từ điển của tôi
43437.
bimetallism
chế độ hai bản vị (về tiền tệ)
Thêm vào từ điển của tôi
43438.
gamp
(thực vật học) cái ô (dù) to
Thêm vào từ điển của tôi
43439.
milk-fever
(y học) sốt sữa
Thêm vào từ điển của tôi
43440.
overwork
sự làm việc quá sức
Thêm vào từ điển của tôi