43421.
atilt
xiên, nghiêng, chếch một bên
Thêm vào từ điển của tôi
43422.
church-goer
người thường đi lễ nhà thờ
Thêm vào từ điển của tôi
43423.
deuce
hai; mặt nhị (con súc sắc); quâ...
Thêm vào từ điển của tôi
43424.
pulman
toa ngủ kiểu Pun-man (trên xe l...
Thêm vào từ điển của tôi
43425.
ravishment
sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ...
Thêm vào từ điển của tôi
43426.
atlantes
(kiến trúc) cột tượng người
Thêm vào từ điển của tôi
43427.
cold cream
kem (thoa mặt)
Thêm vào từ điển của tôi
43428.
deuced
rầy rà, rắc rối, gay go, phiền ...
Thêm vào từ điển của tôi
43429.
senility
tình trạng suy yếu vì tuổi già,...
Thêm vào từ điển của tôi
43430.
unguardedness
tính thiếu thận trọng, tính khô...
Thêm vào từ điển của tôi