TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43411. aborigines thổ dân

Thêm vào từ điển của tôi
43412. apogee (thiên văn học) điển xa quả đất...

Thêm vào từ điển của tôi
43413. billy-jack (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gậ...

Thêm vào từ điển của tôi
43414. commination (tôn giáo) sự đe doạ bị thần th...

Thêm vào từ điển của tôi
43415. fore-and-aft (hàng hải) từ đằng mũi đến đắng...

Thêm vào từ điển của tôi
43416. glairy có lòng trắng trứng; có bôi lòn...

Thêm vào từ điển của tôi
43417. head-dress kiểu tóc (phụ nữ)

Thêm vào từ điển của tôi
43418. inspan (Nam phi) buộc (bò...) vào xe; ...

Thêm vào từ điển của tôi
43419. comminatory đe doạ, hăm doạ

Thêm vào từ điển của tôi
43420. crystalloid á tinh

Thêm vào từ điển của tôi