Từ: parentage
/'peərəntidʤ/
-
danh từ
hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ; quan hệ cha mẹ
-
dòng dõi
parentage is unknown
không ai biết dòng dõi anh ta
of good parentage
con dòng cháu giống