TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43381. salivate làm chảy nước bọt, làm chảy nướ...

Thêm vào từ điển của tôi
43382. stipulator người quy định

Thêm vào từ điển của tôi
43383. butty gang nhóm người nhận chung một phần ...

Thêm vào từ điển của tôi
43384. catalytical (hoá học) xúc tác

Thêm vào từ điển của tôi
43385. emblematical tượng trưng, biểu tượng, điển h...

Thêm vào từ điển của tôi
43386. impenetrability tính không thể qua được, tính k...

Thêm vào từ điển của tôi
43387. lyncean (thuộc) mèo rừng linh

Thêm vào từ điển của tôi
43388. non-aligned (chính trị) không liên kết

Thêm vào từ điển của tôi
43389. pisciculture nghề nuôi cá

Thêm vào từ điển của tôi
43390. requital sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơ...

Thêm vào từ điển của tôi