43481.
loggerhead
người ngu xuẩn, người ngu đần
Thêm vào từ điển của tôi
43482.
mortuary
(thuộc) sự chết, (thuộc) việc t...
Thêm vào từ điển của tôi
43483.
mumpish
hờn dỗi, phụng phịu
Thêm vào từ điển của tôi
43484.
roadstead
(hàng hải) vũng tàu
Thêm vào từ điển của tôi
43485.
subdirector
phó giám đốc
Thêm vào từ điển của tôi
43486.
cigar-case
hộp đựng xì gà
Thêm vào từ điển của tôi
43487.
electroscope
cái nghiệm tĩnh điện
Thêm vào từ điển của tôi
43488.
indite
sáng tác, thảo
Thêm vào từ điển của tôi
43489.
magaziny
(thuộc) cách viết tạp chí
Thêm vào từ điển của tôi
43490.
neocene
(địa lý,ddịa chất) thế neoxen
Thêm vào từ điển của tôi