43501.
caecum
(giải phẫu) ruột tịt
Thêm vào từ điển của tôi
43502.
rent-day
ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ...
Thêm vào từ điển của tôi
43503.
short-dated
ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn)
Thêm vào từ điển của tôi
43504.
agnate
thân thuộc phía cha, cùng họ ch...
Thêm vào từ điển của tôi
43506.
agnation
quan hệ phía cha
Thêm vào từ điển của tôi
43508.
inaudibility
tính không thể nghe thấy
Thêm vào từ điển của tôi
43509.
communicant
người thông tin, người truyền t...
Thêm vào từ điển của tôi
43510.
hard court
(thể dục,thể thao) sân cứng (xi...
Thêm vào từ điển của tôi