42821.
f
f
Thêm vào từ điển của tôi
42822.
hammer-toe
ngón chân khoằm
Thêm vào từ điển của tôi
42823.
impugnability
tính có thể công kích, tính có ...
Thêm vào từ điển của tôi
42824.
paper-chase
(thể dục,thể thao) trò chạy việ...
Thêm vào từ điển của tôi
42825.
requital
sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơ...
Thêm vào từ điển của tôi
42826.
warrantable
có lý do, có lý do xác đáng
Thêm vào từ điển của tôi
42827.
windpipe
(gii phẫu) khí qun
Thêm vào từ điển của tôi
42828.
dump-car
xe lật (đổ rác...)
Thêm vào từ điển của tôi
42829.
emblematise
tượng trưng cho là, là biểu tượ...
Thêm vào từ điển của tôi
42830.
inurbanity
sự không lịch sự, sự không tao ...
Thêm vào từ điển của tôi