42851.
marmorean
(thơ ca) như cẩm thạch
Thêm vào từ điển của tôi
42852.
obtund
(y học) làm trơ, làm chết (một ...
Thêm vào từ điển của tôi
42853.
saloon-keeper
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ quán rượu
Thêm vào từ điển của tôi
42854.
scarlet sage
(thực vật học) hoa xô đỏ
Thêm vào từ điển của tôi
42855.
sea-pike
(động vật học) cá nhái
Thêm vào từ điển của tôi
42856.
amphibia
(động vật học) lớp lưỡng cư
Thêm vào từ điển của tôi
42857.
back-lash
(kỹ thuật) khe, khe hở
Thêm vào từ điển của tôi
42859.
comfortless
bất tiện, không đủ tiện nghi
Thêm vào từ điển của tôi