41361.
seiche
triều giả ở hồ; sự dao động mực...
Thêm vào từ điển của tôi
41363.
hippy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập...
Thêm vào từ điển của tôi
41364.
sea-barrow
bọc trứng cá đuối
Thêm vào từ điển của tôi
41365.
winding-frame
(nghành dệt) máy cuộn chỉ
Thêm vào từ điển của tôi
41366.
calorific
(như) caloric
Thêm vào từ điển của tôi
41367.
lope
sự nhảy cẫng
Thêm vào từ điển của tôi
41369.
overread
đọc nhiều quá['ouvə'red]
Thêm vào từ điển của tôi
41370.
pot-hole
(địa lý,địa chất) hốc sâu (tron...
Thêm vào từ điển của tôi