TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

41371. dullness sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đầ...

Thêm vào từ điển của tôi
41372. obsolescent không còn dùng nữa, cũ đi

Thêm vào từ điển của tôi
41373. proscription sự để ra ngoài vòng pháp luật

Thêm vào từ điển của tôi
41374. sea-borne chở bằng đường biển

Thêm vào từ điển của tôi
41375. simulacrum hình bóng, hình ảnh

Thêm vào từ điển của tôi
41376. spring bed giường lò xo

Thêm vào từ điển của tôi
41377. toggle-joint (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) to...

Thêm vào từ điển của tôi
41378. woollen bằng len

Thêm vào từ điển của tôi
41379. curviform có hình cong, cong

Thêm vào từ điển của tôi
41380. gnomic (thuộc) châm ngôn

Thêm vào từ điển của tôi