TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fussiness

/'fʌs,bʌdʤit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính hay om sòm; tính hay rối rít; tính nhắng nhít, tính nhặng xị