TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40811. spatchcock gà giết và nấu vội

Thêm vào từ điển của tôi
40812. tortuosity trạng thái quanh co, trạng thái...

Thêm vào từ điển của tôi
40813. phytogeography (thực vật học) địa lý thực vật

Thêm vào từ điển của tôi
40814. sea cucumber (động vật học) dưa biển

Thêm vào từ điển của tôi
40815. stage rights đặc quyền diễn (một vở kịch)

Thêm vào từ điển của tôi
40816. vicegerent đại diện, thay mặt

Thêm vào từ điển của tôi
40817. amentia sự ngu si, sự đần độn

Thêm vào từ điển của tôi
40818. bruit (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng...

Thêm vào từ điển của tôi
40819. ex-libris dấu sở hữu (trên sách)

Thêm vào từ điển của tôi
40820. gout (y học) bệnh gút

Thêm vào từ điển của tôi