TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40781. polyploid (sinh vật học) đa hội

Thêm vào từ điển của tôi
40782. replenishment sự làm đầy, sự cung cấp thêm, s...

Thêm vào từ điển của tôi
40783. ballet ba lê, kịch múa

Thêm vào từ điển của tôi
40784. calefacient (y học) làm ấm, làm nóng

Thêm vào từ điển của tôi
40785. post-free miễn bưu phí

Thêm vào từ điển của tôi
40786. replete đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
40787. theratron bom côban

Thêm vào từ điển của tôi
40788. audion (vật lý) triôt, đèn ba cực

Thêm vào từ điển của tôi
40789. circumcise cắt bao quy đầu

Thêm vào từ điển của tôi
40790. curdy đóng cục, dón lại

Thêm vào từ điển của tôi