40771.
unimpregnated
không thấm vào, không nhiễm vào
Thêm vào từ điển của tôi
40772.
longboat
xuồng lớn; tàu sà lúp
Thêm vào từ điển của tôi
40773.
oeil-de-boeuf
cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dụ...
Thêm vào từ điển của tôi
40774.
ruche
nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten...
Thêm vào từ điển của tôi
40775.
sedulity
tính cần mẫn, tính chuyên cần, ...
Thêm vào từ điển của tôi
40776.
unneeded
không cần thiết, không cần dùng...
Thêm vào từ điển của tôi
40777.
xyster
(y học) cái róc xương
Thêm vào từ điển của tôi
40778.
elocutionary
(thuộc) cách nói, (thuộc) cách ...
Thêm vào từ điển của tôi
40779.
panegerise
ca ngợi, tán tụng
Thêm vào từ điển của tôi