TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40751. pruriginous (thuộc) bệnh ngứa sần; làm ngứa...

Thêm vào từ điển của tôi
40752. saffian da dê thuộc; da cừu thuộc

Thêm vào từ điển của tôi
40753. aide-de-camp (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ qu...

Thêm vào từ điển của tôi
40754. ill-boding báo điềm gỡ, mang điềm xấu

Thêm vào từ điển của tôi
40755. indue mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen)...

Thêm vào từ điển của tôi
40756. slice-bar que chọc lò

Thêm vào từ điển của tôi
40757. tendentious có xu hướng, có khuynh hướng

Thêm vào từ điển của tôi
40758. unsling cởi dây đeo, cởi dây móc

Thêm vào từ điển của tôi
40759. bascule máy nâng (cầu cất)

Thêm vào từ điển của tôi
40760. bisk xúp thịt chim

Thêm vào từ điển của tôi