TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40721. unusualness tính không thông thường

Thêm vào từ điển của tôi
40722. brambling (động vật học) chim xẻ núi

Thêm vào từ điển của tôi
40723. prudery tính làm bộ đoan trang kiểu các...

Thêm vào từ điển của tôi
40724. theodolite máy kinh vĩ

Thêm vào từ điển của tôi
40725. vegetal (thuộc) thực vật, (thuộc) cây c...

Thêm vào từ điển của tôi
40726. activation sự hoạt hoá

Thêm vào từ điển của tôi
40727. bloodshot đỏ ngàu (mắt)

Thêm vào từ điển của tôi
40728. gruff cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người...

Thêm vào từ điển của tôi
40729. kindergarner em học sinh mẫu giáo; bé đi vườ...

Thêm vào từ điển của tôi
40730. smoke-jack lò quay (thịt) bằng hơi nóng

Thêm vào từ điển của tôi