30771.
self-abnegation
sự quên mình, sự hy sinh, sự xả...
Thêm vào từ điển của tôi
30772.
timbre
(âm nhạc) âm sắc
Thêm vào từ điển của tôi
30773.
toxin
độc tố toxin
Thêm vào từ điển của tôi
30774.
doubling
sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhâ...
Thêm vào từ điển của tôi
30775.
unction
sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu ...
Thêm vào từ điển của tôi
30777.
indicatory
chỉ, để chỉ
Thêm vào từ điển của tôi
30778.
heuristic
để tìm ra, để khám phá
Thêm vào từ điển của tôi
30779.
day-school
trường ngoại trú
Thêm vào từ điển của tôi
30780.
gemmule
(thực vật học) sinh mầm
Thêm vào từ điển của tôi