Từ: concoct
/kən'kɔkt/
-
động từ
pha, chế
to concoct a medicine
pha thuốc
to concoct a new dish
chế biến một món ăn mới
-
(nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt
to concoct a story
bịa chuyện, đặt chuyện
to concoct a plot
bày mưu
Từ gần giống