30781.
legibility
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràn...
Thêm vào từ điển của tôi
30782.
impetus
sức xô tới, sức đẩy tới
Thêm vào từ điển của tôi
30783.
benighted
bị lỡ độ đường (vì đêm tối)
Thêm vào từ điển của tôi
30784.
glary
sáng chói, chói loà
Thêm vào từ điển của tôi
30785.
pulpous
mềm nhão
Thêm vào từ điển của tôi
30787.
hide-out
(thông tục) nơi ẩn náu; nơi trố...
Thêm vào từ điển của tôi
30788.
grouch
tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính g...
Thêm vào từ điển của tôi
30789.
chieftainship
cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩn...
Thêm vào từ điển của tôi