30811.
niminy-piminy
điệu bộ màu mèo, õng ẹo
Thêm vào từ điển của tôi
30812.
fernery
nơi mọc đầy dương xỉ
Thêm vào từ điển của tôi
30813.
emporium
nơi buôn bán, chợ
Thêm vào từ điển của tôi
30814.
hard tack
(hàng hải) bánh quy khô
Thêm vào từ điển của tôi
30815.
brae
bờ dốc (sông)
Thêm vào từ điển của tôi
30816.
moss-back
(thông tục) người cũ kỹ, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
30817.
topographer
nhân viên đo vẽ địa hình
Thêm vào từ điển của tôi
30818.
gleaner
người đi mót (lúa)
Thêm vào từ điển của tôi
30819.
anagogical
(thuộc) phép giải thích kinh th...
Thêm vào từ điển của tôi
30820.
portière
màn treo ở cửa ra vào
Thêm vào từ điển của tôi