30801.
hyposulphite
(hoá học) đithionit
Thêm vào từ điển của tôi
30802.
sheik
tù trưởng, tộc trưởng; trưởng t...
Thêm vào từ điển của tôi
30805.
vestibular
(giải phẫu) (thuộc) tiền đình
Thêm vào từ điển của tôi
30806.
dynamical
(như) dynamic
Thêm vào từ điển của tôi
30807.
dynamism
(triết học) thuyết động lực
Thêm vào từ điển của tôi
30808.
cedar
(thực vật học) cây tuyết tùng
Thêm vào từ điển của tôi
30809.
hardness
sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ ...
Thêm vào từ điển của tôi
30810.
prowler
thú đi rình mò kiếm mồi
Thêm vào từ điển của tôi