TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30801. overdrew rút quá số tiền gửi (ngân hàng)

Thêm vào từ điển của tôi
30802. luce (động vật học) cá chó

Thêm vào từ điển của tôi
30803. moneyed có nhiều tiền, giàu có

Thêm vào từ điển của tôi
30804. smatterer người có kiến thức nông cạn, ng...

Thêm vào từ điển của tôi
30805. antigen kháng nguyên

Thêm vào từ điển của tôi
30806. genuflectory quỳ gối

Thêm vào từ điển của tôi
30807. neologize dùng từ mới

Thêm vào từ điển của tôi
30808. reconstitute lập lại, thành lập lại, xây dựn...

Thêm vào từ điển của tôi
30809. evasive lảng tránh, lẩn tránh, thoái th...

Thêm vào từ điển của tôi
30810. squat ngồi xổm, ngồi chồm chỗm

Thêm vào từ điển của tôi