30821.
life-sized
to như vật thật
Thêm vào từ điển của tôi
30822.
saxe
giấy xắc (một loại giấy ảnh)
Thêm vào từ điển của tôi
30823.
polymorphic
(sinh vật học) nhiều hình, nhiề...
Thêm vào từ điển của tôi
30824.
natality
tỷ lệ sinh đẻ
Thêm vào từ điển của tôi
30825.
incarnational
(thuộc) sự hiện thân
Thêm vào từ điển của tôi
30826.
literality
sự y theo nghĩa đen
Thêm vào từ điển của tôi
30827.
overhasty
quá vội vàng, hấp tấp
Thêm vào từ điển của tôi
30828.
plurality
trạng thái nhiều
Thêm vào từ điển của tôi
30829.
self-love
tính ích kỷ, lỏng tự ái
Thêm vào từ điển của tôi
30830.
parenthesize
đặt trong ngoặc đơn
Thêm vào từ điển của tôi