TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30851. juxtaposition sự đặt cạnh nhau, sự kề nhau

Thêm vào từ điển của tôi
30852. pom-pom (quân sự) pháo tự động cực nhan...

Thêm vào từ điển của tôi
30853. incisor răng sữa

Thêm vào từ điển của tôi
30854. borax (hoá học) borac, natri-tetrabo...

Thêm vào từ điển của tôi
30855. letter of exchange phiếu hối đoái

Thêm vào từ điển của tôi
30856. perisher (từ lóng) người khó chịu, người...

Thêm vào từ điển của tôi
30857. gasteropod (động vật học) loài chân bụng

Thêm vào từ điển của tôi
30858. sorn (Ê-cốt) ăn chực nằm chờ

Thêm vào từ điển của tôi
30859. letter of marque giấy phép chặn bắt (cho một tư ...

Thêm vào từ điển của tôi
30860. penalize trừng trị, trừng phạt

Thêm vào từ điển của tôi