30761.
enuresis
(y học) chứng đái dầm
Thêm vào từ điển của tôi
30762.
inadaptability
tính không thể thích nghi, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
30763.
thirteenth
thứ mười ba
Thêm vào từ điển của tôi
30764.
lakelet
hồ nh
Thêm vào từ điển của tôi
30765.
quavering
rung rung (tiếng nói...)
Thêm vào từ điển của tôi
30766.
dog-eat-dog
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tranh giành cấ...
Thêm vào từ điển của tôi
30767.
hacking
khan (ho)
Thêm vào từ điển của tôi
30768.
bower-anchor
(hàng hải) neo đằng mũi (tàu) (...
Thêm vào từ điển của tôi
30769.
imitability
tính có thể bắt chước được; tín...
Thêm vào từ điển của tôi
30770.
trawl-net
lưới rà (thả ngầm dước đáy sông...
Thêm vào từ điển của tôi