30761.
playwright
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng h...
Thêm vào từ điển của tôi
30763.
reliquary
(tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành...
Thêm vào từ điển của tôi
30764.
spirituel
ý nhị, sắc sảo (đàn bà)
Thêm vào từ điển của tôi
30765.
compunctious
làm cho hối hận, làm cho ăn năn
Thêm vào từ điển của tôi
30766.
phlebitis
(y học) viêm tĩnh mạch
Thêm vào từ điển của tôi
30767.
workable
có thể làm được, có thể thực hi...
Thêm vào từ điển của tôi
30768.
aneurysmal
(y học) (thuộc) chứng phình mạc...
Thêm vào từ điển của tôi
30769.
dressmaking
việc may quần áo đàn bà; nghề m...
Thêm vào từ điển của tôi
30770.
cession
sự nhượng lại, sự để lại (đất đ...
Thêm vào từ điển của tôi