30751.
auriform
hình tai
Thêm vào từ điển của tôi
30752.
introvertive
(thuộc) sự lồng tụt vào trong; ...
Thêm vào từ điển của tôi
30753.
sulphate
(hoá học) Sunfat
Thêm vào từ điển của tôi
30754.
anyhow
thế nào cũng được, cách nào cũn...
Thêm vào từ điển của tôi
30755.
formulism
thói công thức, chủ nghĩa công ...
Thêm vào từ điển của tôi
30756.
inscription
câu viết, câu khắc, câu ghi (tr...
Thêm vào từ điển của tôi
30757.
easel
giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đ...
Thêm vào từ điển của tôi
30758.
kitchen midden
(khảo cổ học) đống rác bếp
Thêm vào từ điển của tôi
30759.
micrometer
cái đo vi, trắc vi kế
Thêm vào từ điển của tôi
30760.
precociousness
tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm...
Thêm vào từ điển của tôi