30421.
convalescent
đang lại sức, đang hồi phục (sa...
Thêm vào từ điển của tôi
30422.
palsgrave
(sử học) lãnh chúa
Thêm vào từ điển của tôi
30423.
peeler
người bóc vỏ, người lột da
Thêm vào từ điển của tôi
30425.
sander
người rải cát, người đổ cát
Thêm vào từ điển của tôi
30426.
law-term
thuật ngữ luật
Thêm vào từ điển của tôi
30427.
incredulity
tính hoài nghi; sự ngờ vực
Thêm vào từ điển của tôi
30428.
heart-rending
đau lòng, nâo lòng, thương tâm,...
Thêm vào từ điển của tôi
30429.
burette
(hoá học) Buret
Thêm vào từ điển của tôi
30430.
brain-wave
(thông tục) nguồn cảm hứng thìn...
Thêm vào từ điển của tôi