Từ: pedal
/'pedl/
-
danh từ
bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)
-
(âm nhạc) âm nền
-
động từ
đạp bàn đạp
-
đạp xe đạp; đạp (xe đạp)
-
tính từ
(động vật học) (thuộc) chân
Từ gần giống