30451.
aye-aye
(động vật học) khỉ aiai (ở Ma-đ...
Thêm vào từ điển của tôi
30452.
convoyer
tàu hộ tống
Thêm vào từ điển của tôi
30454.
intrinsical
(thuộc) bản chất, thực chất; bê...
Thêm vào từ điển của tôi
30455.
musth
cơn hăng, cơn hung dữ (của voi ...
Thêm vào từ điển của tôi
30456.
brusqueness
sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự c...
Thêm vào từ điển của tôi
30457.
mutism
tật câm
Thêm vào từ điển của tôi
30458.
bryology
môn nghiên cứu rêu
Thêm vào từ điển của tôi
30459.
cirriped
(động vật học) loài chân tơ
Thêm vào từ điển của tôi
30460.
touch-me-not
(thực vật học) cây bóng nước
Thêm vào từ điển của tôi