Từ: wafer
/'weifə/
-
danh từ
bánh quế
-
dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý)
-
(tôn giáo) bánh thánh
-
động từ
gắn xi (vào chai, thư...)
-
niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)
Cụm từ/thành ngữ
as thin as a wafer
mỏng manh