TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30391. intangibility tính không thể sờ thấy được

Thêm vào từ điển của tôi
30392. infusibility tính có thể pha được

Thêm vào từ điển của tôi
30393. acceptation ý nghĩa đặc biệt (của một từ, t...

Thêm vào từ điển của tôi
30394. totemism tín ngưỡng tôtem

Thêm vào từ điển của tôi
30395. bryology môn nghiên cứu rêu

Thêm vào từ điển của tôi
30396. unfathomed chưa dò (vực sâu, sông sâu...)

Thêm vào từ điển của tôi
30397. captive balloon khí cầu có dây buộc (ở mặt đất)

Thêm vào từ điển của tôi
30398. glyptics thuật chạm ngọc

Thêm vào từ điển của tôi
30399. steamship tàu chạy bằng hơi nước

Thêm vào từ điển của tôi
30400. disquieting làm không an tâm, làm không yên...

Thêm vào từ điển của tôi