30381.
apprehend
bắt, tóm, nắm lấy
Thêm vào từ điển của tôi
30382.
desirability
sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ư...
Thêm vào từ điển của tôi
30383.
extrinsic
nằm ở ngoài, ngoài
Thêm vào từ điển của tôi
30384.
unspeculative
không có tính chất suy đoán, kh...
Thêm vào từ điển của tôi
30385.
vociferation
sự la om sòm, sự la ầm ĩ
Thêm vào từ điển của tôi
30386.
infuscate
(động vật học) sẫm màu, nâu (cá...
Thêm vào từ điển của tôi
30389.
equalitarianism
(chính trị) chủ nghĩa bình đẳng
Thêm vào từ điển của tôi
30390.
intangibility
tính không thể sờ thấy được
Thêm vào từ điển của tôi