30401.
fennec
(động vật học) loài cáo tai to ...
Thêm vào từ điển của tôi
30402.
nightly
về đêm, đêm đêm
Thêm vào từ điển của tôi
30404.
demarcating
để phân ranh giới
Thêm vào từ điển của tôi
30405.
sirloin
thịt thăn bò ((từ cổ,nghĩa cổ) ...
Thêm vào từ điển của tôi
30406.
mortician
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nghề...
Thêm vào từ điển của tôi
30407.
smarten
làm cho thêm duyên dáng; làm ch...
Thêm vào từ điển của tôi
30408.
table-diamond
hột xoàn cắt bằng mặt
Thêm vào từ điển của tôi
30409.
mortifying
hành xác, khổ hạnh
Thêm vào từ điển của tôi
30410.
scroop
tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ke...
Thêm vào từ điển của tôi