Từ: enfacement
/in'feismənt/
-
danh từ
sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)...
-
chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu)...