TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30351. malefaction điều ác, điều hiểm ác hành động...

Thêm vào từ điển của tôi
30352. phlebitis (y học) viêm tĩnh mạch

Thêm vào từ điển của tôi
30353. mercuric (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân

Thêm vào từ điển của tôi
30354. nick-nack đồ vật, đồ tập tàng

Thêm vào từ điển của tôi
30355. stratal (thuộc) tầng

Thêm vào từ điển của tôi
30356. pleasantry tính hay đùa cợt, tính hay pha ...

Thêm vào từ điển của tôi
30357. rataplan tiếng trống tùng tùng

Thêm vào từ điển của tôi
30358. cession sự nhượng lại, sự để lại (đất đ...

Thêm vào từ điển của tôi
30359. wash-bowl (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wash-bas...

Thêm vào từ điển của tôi
30360. phloem (thực vật học) Libe

Thêm vào từ điển của tôi