TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30331. shrub cây bụi

Thêm vào từ điển của tôi
30332. associational liên tưởng

Thêm vào từ điển của tôi
30333. divorcement sự ly dị

Thêm vào từ điển của tôi
30334. dorking giống gà đoockinh (ở Anh)

Thêm vào từ điển của tôi
30335. proprietorship quyền sở hữu

Thêm vào từ điển của tôi
30336. wooded có rừng, lắm rừng, có nhiều cây...

Thêm vào từ điển của tôi
30337. pantheistic (thuộc) thuyết phiếm thần

Thêm vào từ điển của tôi
30338. thermology nhiệt học

Thêm vào từ điển của tôi
30339. encyclopaedic (thuộc) bộ sách bách khoa

Thêm vào từ điển của tôi
30340. pocky rỗ, rỗ hoa (mặt)

Thêm vào từ điển của tôi