TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30311. cattle-plague dịch trâu bò

Thêm vào từ điển của tôi
30312. nutmeg-tree (thực vật học) cây thực đậu khấ...

Thêm vào từ điển của tôi
30313. querist người hỏi, người chất vấn

Thêm vào từ điển của tôi
30314. passing-note (âm nhạc) nốt lưới

Thêm vào từ điển của tôi
30315. milk and water sữa pha lõng

Thêm vào từ điển của tôi
30316. infantility tính trẻ con

Thêm vào từ điển của tôi
30317. ocelli (động vật học) mắt đơn (sâu bọ)

Thêm vào từ điển của tôi
30318. seccotine keo dán xeccôtin

Thêm vào từ điển của tôi
30319. perborate (hoá học) Peborat

Thêm vào từ điển của tôi
30320. pyemia (y học) chứng nhiễm mủ huyết, c...

Thêm vào từ điển của tôi