30312.
nutmeg-tree
(thực vật học) cây thực đậu khấ...
Thêm vào từ điển của tôi
30313.
querist
người hỏi, người chất vấn
Thêm vào từ điển của tôi
30314.
passing-note
(âm nhạc) nốt lưới
Thêm vào từ điển của tôi
30316.
infantility
tính trẻ con
Thêm vào từ điển của tôi
30317.
ocelli
(động vật học) mắt đơn (sâu bọ)
Thêm vào từ điển của tôi
30318.
seccotine
keo dán xeccôtin
Thêm vào từ điển của tôi
30319.
perborate
(hoá học) Peborat
Thêm vào từ điển của tôi
30320.
pyemia
(y học) chứng nhiễm mủ huyết, c...
Thêm vào từ điển của tôi