30291.
air-liner
máy bay chở hành khách lớn
Thêm vào từ điển của tôi
30292.
ante-room
phòng trước, phòng ngoài
Thêm vào từ điển của tôi
30293.
embay
cho (tàu) đỗ vào vịnh
Thêm vào từ điển của tôi
30295.
obsolescence
sự không còn dùng nữa, tính cũ ...
Thêm vào từ điển của tôi
30296.
discourteous
bất lịch sự, thiếu lễ độ; thô l...
Thêm vào từ điển của tôi
30297.
dulness
sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đầ...
Thêm vào từ điển của tôi
30298.
unstrained
không bị kéo căng (dây); không ...
Thêm vào từ điển của tôi
30299.
volt
(điện học) vôn
Thêm vào từ điển của tôi
30300.
peninsulate
biến (một vùng đất đai) thành b...
Thêm vào từ điển của tôi