30271.
periderm
(thực vật học) chu bì
Thêm vào từ điển của tôi
30272.
shemozzle
(từ lóng) cuộc cãi lộn; sự ồn à...
Thêm vào từ điển của tôi
30273.
brotherless
không có anh em
Thêm vào từ điển của tôi
30274.
aerobiology
khoa sinh vật không khí (nghiên...
Thêm vào từ điển của tôi
30275.
chit-chat
câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu
Thêm vào từ điển của tôi
30276.
jewess
người đàn bà Do thái
Thêm vào từ điển của tôi
30277.
swag
(từ lóng) của ăn cắp, của ăn cư...
Thêm vào từ điển của tôi
30278.
aristate
(thực vật học) có râu ngọn (ở q...
Thêm vào từ điển của tôi
30279.
effluence
sự phát ra, sự tuôn ra (ánh sán...
Thêm vào từ điển của tôi
30280.
irishwoman
người Ai-len (nữ)
Thêm vào từ điển của tôi