TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30341. seer-fish (động vật học) cá thu Ân-độ

Thêm vào từ điển của tôi
30342. anyhow thế nào cũng được, cách nào cũn...

Thêm vào từ điển của tôi
30343. curst (như) cursed

Thêm vào từ điển của tôi
30344. redd (Ê-cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà c...

Thêm vào từ điển của tôi
30345. formulism thói công thức, chủ nghĩa công ...

Thêm vào từ điển của tôi
30346. unionise tổ chức thành công đoàn (nghiệp...

Thêm vào từ điển của tôi
30347. venison thịt hươu, thịt nai

Thêm vào từ điển của tôi
30348. windbag (thông tục) người hay nói ba ho...

Thêm vào từ điển của tôi
30349. congealment sự đông lại

Thêm vào từ điển của tôi
30350. rabies (y học) bệnh dại

Thêm vào từ điển của tôi