29312.
puff-puff
(số nhiều) máy phụt phụt, xe ph...
Thêm vào từ điển của tôi
29313.
styloid
(giải phẫu) hình trâm
Thêm vào từ điển của tôi
29314.
locative
(ngôn ngữ học) (thuộc) cách vị ...
Thêm vào từ điển của tôi
29315.
linden
(thực vật học) cây đoan
Thêm vào từ điển của tôi
29316.
piteousness
tình trạng đáng thương, tình tr...
Thêm vào từ điển của tôi
29317.
poulterer
người bán gà vịt
Thêm vào từ điển của tôi
29318.
bulge
chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi r...
Thêm vào từ điển của tôi
29319.
anglicize
Anh hoá
Thêm vào từ điển của tôi
29320.
cryogen
(hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp...
Thêm vào từ điển của tôi