TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

29311. hydrostatics thuỷ tĩnh học

Thêm vào từ điển của tôi
29312. puff-puff (số nhiều) máy phụt phụt, xe ph...

Thêm vào từ điển của tôi
29313. styloid (giải phẫu) hình trâm

Thêm vào từ điển của tôi
29314. locative (ngôn ngữ học) (thuộc) cách vị ...

Thêm vào từ điển của tôi
29315. linden (thực vật học) cây đoan

Thêm vào từ điển của tôi
29316. piteousness tình trạng đáng thương, tình tr...

Thêm vào từ điển của tôi
29317. poulterer người bán gà vịt

Thêm vào từ điển của tôi
29318. bulge chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi r...

Thêm vào từ điển của tôi
29319. anglicize Anh hoá

Thêm vào từ điển của tôi
29320. cryogen (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp...

Thêm vào từ điển của tôi