Từ: assort
/ə'sɔ:t/
-
động từ
chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại
-
làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau
to assort colours
chọn màu cho hợp nhau
-
sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)
-
assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với
-
assort with hợp với, xứng nhau
this colour assorts well with blue
màu này hợp với màu xanh
-
ở vào một loại
Từ gần giống