Từ: shaggy
/'ʃægi/
-
tính từ
rậm lông, bờm xờm
-
có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
-
có cành tua tủa
-
đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
-
(thực vật học) có lông tơ dài
Cụm từ/thành ngữ
a shaggy dog story
chuyện dây cà ra dây muống cố kéo dài cho buồn cười