29281.
inimitability
tính không thể bắt chước được
Thêm vào từ điển của tôi
29282.
artlessness
tính tự nhiên, tính không giả t...
Thêm vào từ điển của tôi
29283.
chubbiness
sự mũm mĩm, sự mập mạp; sự phin...
Thêm vào từ điển của tôi
29284.
thorax
(giải phẫu), (động vật học) ng...
Thêm vào từ điển của tôi
29285.
street urchin
đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa trẻ...
Thêm vào từ điển của tôi
29286.
tonsillitis
(y học) viêm hạnh nhân, viêm am...
Thêm vào từ điển của tôi
29287.
lovelock
món tóc mai (vòng xuống ở trán ...
Thêm vào từ điển của tôi
29288.
expressman
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hãng...
Thêm vào từ điển của tôi
29289.
undried
không phơi khô
Thêm vào từ điển của tôi
29290.
white-book
(ngoại giao) sách trắng
Thêm vào từ điển của tôi