TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

28691. trivium (sử học) tam khoa (ba khoa dạy ...

Thêm vào từ điển của tôi
28692. stand-up đứng (cổ áo)

Thêm vào từ điển của tôi
28693. miscibility tính có thể trộn lẫn, tính có t...

Thêm vào từ điển của tôi
28694. unbiassed không thành kiến

Thêm vào từ điển của tôi
28695. synthesist nhà tổng hợp hoá học

Thêm vào từ điển của tôi
28696. winning-post (thể dục,thể thao) cột đích

Thêm vào từ điển của tôi
28697. determinist người theo thuyết quyết định

Thêm vào từ điển của tôi
28698. belligerency tình trạng đang giao tranh; tìn...

Thêm vào từ điển của tôi
28699. rationality sự hợp lý, sự hợp lẽ phải

Thêm vào từ điển của tôi
28700. teeter (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ván bập bênh (...

Thêm vào từ điển của tôi